1.011710.H01 |
Toàn trình |
Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa chỉ, tên của tổ chức trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng đã được cấp) |
Sở Xây dựng |
1.011708.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (còn thời hạn nhưng bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị ghi sai thông tin hoặc tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng xin dừng thực hiện một số chỉ tiêu trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) |
Sở Xây dựng |
1.011705.H01 |
Toàn trình |
Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp: Cấp lần đầu hoặc Giấy chứng nhận hết hạn mà tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng có nhu cầu tiếp tục hoạt động) |
Sở Xây dựng |
1.004253.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.000824.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
2.001738.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Gia hạn, điều chỉnh giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004167.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước mặt, nước biển |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004211.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3000m3/ngày đêm |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.012504.H01 |
Toàn trình |
Lấy ý kiến về kết quả vận hành thử nghiệm bổ sung nhân tạo nước dưới đất |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.012503.H01 |
Toàn trình |
Lấy ý kiến về phương án bổ sung nhân tạo nước dưới đất |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.012501.H01 |
Toàn trình |
Trả lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.011518.H01 |
Toàn trình |
Trả lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.009669.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.012505.H01 |
Toàn trình |
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình cấp cho sinh hoạt đã đi vào vận hành và được cấp giấy phép khai thác tài nguyên nước nhưng chưa được phê duyệt tiền cấp quyền |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
2.001770.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |