1.001758 |
Toàn trình |
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh |
Cấp Quận/huyện |
1.001731 |
Toàn trình |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội |
Cấp Quận/huyện |
1.001753 |
Toàn trình |
Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Cấp Quận/huyện |
1.001776 |
Toàn trình |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
Cấp Quận/huyện |
2.000744 |
Toàn trình |
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng |
Cấp Quận/huyện |
2.000751 |
Toàn trình |
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở |
Cấp Quận/huyện |
1.000506.000.00.00.H01_X |
Một phần (Trực tuyến) |
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm |
Cấp Quận/huyện |
1.000489.000.00.00.H01_X |
Một phần (Trực tuyến) |
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm |
Cấp Quận/huyện |
1.001699.000.00.00.H01_X |
Một phần (Trực tuyến) |
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật |
Cấp Quận/huyện |
1.004493.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.007933.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.003984.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.007931.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.004363.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.007932.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |