Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1682 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
151 1.001758 Toàn trình Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
152 1.001731 Toàn trình Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
153 1.001753 Toàn trình Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
154 1.001776 Toàn trình Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
155 2.000744 Toàn trình Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
156 2.000751 Toàn trình Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
157 1.000506.000.00.00.H01_X Một phần
(Trực
tuyến)
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
158 1.000489.000.00.00.H01_X Một phần
(Trực
tuyến)
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
159 1.001699.000.00.00.H01_X Một phần
(Trực
tuyến)
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
160 1.004493.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Bảo vệ Thực vật
161 1.007933.000.00.00.H01 Toàn trình Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Bảo vệ Thực vật
162 1.003984.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Bảo vệ Thực vật
163 1.007931.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Bảo vệ Thực vật
164 1.004363.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Bảo vệ Thực vật
165 1.007932.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Bảo vệ Thực vật