Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1811 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1576 1.010026.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo thay đổi thông tin cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài, thông báo cho thuê doanh nghiệp tư nhân, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1577 2.002044.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1578 2.002029.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1579 1.010029.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo về việc sáp nhập công ty trong trường hợp sau sáp nhập công ty, công ty nhận sáp nhập không thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1580 2.002085.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1581 2.002083.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1582 2.002069.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1583 2.002000.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1584 1.005114.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1585 2.002010.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1586 2.002057.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1587 2.002060.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1588 2.002045.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1589 2.002008.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1590 2.002011.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp