1.008897.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.008896.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.008895.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục thông báo thành lập thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.008900.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng |
Cấp Quận/huyện |
1.008899.000.00.00.H01_H |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng |
Cấp Quận/huyện |
1.008898.000.00.00.H01_H |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng |
Cấp Quận/huyện |
1.000426.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp Thẻ tư vấn viên pháp luật |
Sở Tư pháp |
1.000404.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật |
Sở Tư pháp |
1.000390.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật |
Sở Tư pháp |
1.000614.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật |
Sở Tư pháp |
1.000627.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật |
Sở Tư pháp |
1.004022.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.005319.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) - Cấp Tỉnh |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.004839.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
2.001064.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |