Form tìm kiếm thủ tục

Tìm thấy 1791 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1546 2.002018.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1547 2.002017.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1548 1.010030.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp đổi Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong trường hợp không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và có thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1549 2.002023.000.00.00.H01 Toàn trình Giải thể doanh nghiệp Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1550 2.002022.000.00.00.H01 Toàn trình Giải thể doanh nghiệp trong trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo quyết định của Tòa án Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1551 2.002016.000.00.00.H01 Toàn trình Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1552 2.002059.000.00.00.H01 Toàn trình Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1553 1.010023.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo hủy bỏ nghị quyết, quyết định giải thể doanh nghiệp Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1554 2.002070.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1555 2.002072.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo lập địa điểm kinh doanh Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1556 2.001992.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1557 2.001996.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1558 2.000375.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã hội Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1559 2.001954.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1560 1.010026.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo thay đổi thông tin cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài, thông báo cho thuê doanh nghiệp tư nhân, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp