1.004385.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp giấy phép cho các hoạt động trồng cây lâu năm trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
2.001793.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp giấy phép hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi của UBND tỉnh. |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
2.001791.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp giấy phép nuôi trồng thủy sản trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
2.001795.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp giấy phép nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003921.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp bị mất, bị rách, hư hỏng thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003893.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp tên chủ giấy phép đã được cấp bị thay đổi do chuyển nhượng, sáp nhập, chia tách, cơ cấu lại tổ chức thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003188.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt phương án bảo vệ đập, hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
2.001804.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt phương án, điều chỉnh phương án cắm mốc chỉ giới phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trên địa bàn UBND tỉnh quản lý |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003867.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND tỉnh quản lý |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003211.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003203.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003221.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003232.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003459.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) |
Cấp Quận/huyện |
1.003456.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) |
Cấp Quận/huyện |