Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1593 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1531 1.001823.000.00.00.H01 Toàn trình Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động, Thương binh và XH Việc làm
1532 1.001881.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Giải quyết hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động Sở Lao động, Thương binh và XH Việc làm
1533 2.000221.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
1534 2.000229.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
1535 2.000172.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
1536 2.000210.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
1537 1.003401.000.00.00.H01 Toàn trình Thu hồi Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
1538 2.001434.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
1539 2.001433.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp lại Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
1540 1.006871.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng Sở Xây dựng Vật liệu xây dựng
1541 1.003483.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản
1542 1.004153.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản
1543 2.001594.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản
1544 2.001564.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản
1545 1.003725.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản