1.001823.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.001881.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Giải quyết hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
2.000221.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ |
Sở Công Thương |
2.000229.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương |
Sở Công Thương |
2.000172.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ |
Sở Công Thương |
2.000210.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương |
Sở Công Thương |
1.003401.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thu hồi Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương |
Sở Công Thương |
2.001434.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương |
Sở Công Thương |
2.001433.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp lại Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương |
Sở Công Thương |
1.006871.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng |
Sở Xây dựng |
1.003483.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.004153.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
2.001594.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
2.001564.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.003725.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương) |
Sở Thông tin và Truyền thông |