Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1662 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1516 1.003666.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận nguồn gốc thủy sản khai thác (theo yêu cầu) Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
1517 1.004359.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
1518 1.004056.000.00.00.H01 Toàn trình Hỗ trợ một lần sau đầu tư đóng mới tàu cá Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
1519 1.004680.000.00.00.H01 Toàn trình Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp và các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc từ nuôi trồng Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
1520 1.004656.000.00.00.H01 Toàn trình Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp; loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
1521 1.003681.000.00.00.H01 Toàn trình Xóa đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
1522 1.004694.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Công bố mở cảng cá loại 2 Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
1523 1.004923.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
1524 1.004913.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu) Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
1525 1.004915.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
1526 1.004918.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thuỷ sản (trừ cơ sở sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản bố mẹ, cơ sở sản xuất, ương dưỡng đồng thời giống thủy sản bố mẹ và giống thủy sản không phải là giống thủy sản bố mẹ) Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
1527 1.004697.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, cải hoán tàu cá Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
1528 1.004692.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
1529 1.004921.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
1530 1.003029.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B Sở Y tế Trang thiết bị và công trình y tế