1.003666.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận nguồn gốc thủy sản khai thác (theo yêu cầu) |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.004359.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.004056.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Hỗ trợ một lần sau đầu tư đóng mới tàu cá |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.004680.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp và các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc từ nuôi trồng |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.004656.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp; loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.003681.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Xóa đăng ký tàu cá |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.004694.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Công bố mở cảng cá loại 2 |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.004923.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.004913.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu) |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.004915.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.004918.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thuỷ sản (trừ cơ sở sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản bố mẹ, cơ sở sản xuất, ương dưỡng đồng thời giống thủy sản bố mẹ và giống thủy sản không phải là giống thủy sản bố mẹ) |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.004697.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, cải hoán tàu cá |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.004692.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.004921.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.003029.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B |
Sở Y tế |