1.004122.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004223.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004179.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp giấy phép khai thác nước mặt, nước biển (đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 15 Nghị định số 54/2024/NĐ-CP ngày 16 tháng 5 năm 2024) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.000824.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004167.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước mặt, nước biển |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004211.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3000m3/ngày đêm |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012504.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Lấy ý kiến về kết quả vận hành thử nghiệm bổ sung nhân tạo nước dưới đất |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012503.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Lấy ý kiến về phương án bổ sung nhân tạo nước dưới đất |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012501.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Trả lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012505.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình cấp cho sinh hoạt đã đi vào vận hành và được cấp giấy phép khai thác tài nguyên nước nhưng chưa được phê duyệt tiền cấp quyền |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012500.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Tạm dừng hiệu lực giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.001662.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) |
Cấp Quận/huyện |
1.003650.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.003586.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký tạm thời tàu cá |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.003634.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |