Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1662 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1486 2.001783.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên khoáng sản
1487 1.004343.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên khoáng sản
1488 1.004481.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên khoáng sản
1489 2.001787.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên khoáng sản
1490 1.000778.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên khoáng sản
1491 1.004135.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên khoáng sản
1492 2.001777.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên khoáng sản
1493 1.005408.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên khoáng sản
1494 1.004132.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường trong diện tích dự án xây dựng công trình (đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt hoặc cho phép đầu tư mà sản phẩm khai thác chỉ được sử dụng cho xây dựng công trình đó) bao gồm cả đăng ký khối lượng cát, sỏi thu hồi từ dự án nạo vét, khơi thông luồng lạch Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên khoáng sản
1495 1.004434.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên khoáng sản
1496 1.004253.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
1497 2.001738.000.00.00.H01 Toàn trình Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
1498 1.011518.H01 Toàn trình Trả lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
1499 2.001770.000.00.00.H01 Toàn trình Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
1500 1.004283.000.00.00.H01 Toàn trình Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước