Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 123 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
31 2.000758.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Công chứng
32 2.000743.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng Công chứng
33 1.003118.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thành lập Hội công chứng viên Công chứng
34 1.001877.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thành lập Văn phòng công chứng Công chứng
35 2.000766.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Công chứng
36 2.000789.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Công chứng
37 1.001756.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Công chứng
38 1.001721.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng Công chứng
39 1.001071.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Công chứng
40 1.001446.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Công chứng
41 1.000112.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục bổ nhiệm công chứng viên Công chứng
42 2.000908.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Chứng thực
43 2.000894.000.00.00.H01 Toàn trình Miễn nhiệm giám định viên tư pháp Giám định tư pháp
44 2.000890.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp Giấy phép thành lập Văn phòng giám định tư pháp Giám định tư pháp
45 1.001117.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp Giấy đăng ký hoạt động bị hư hỏng hoặc bị mất Giám định tư pháp