Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 284 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
166 1.003434.000.00.00.H01_H Toàn trình Hỗ trợ dự án liên kết (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
167 3.000175.000.00.00.H01_H Một phần
(Trực
tuyến)
Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu. Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
168 2.000620.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
169 2.001240.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
170 2.000615.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
171 2.000162.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
172 2.000459.000.00.00.H01 Toàn trình Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu kê khai giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
173 1.001005.000.00.00.H01 Toàn trình Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
174 2.000181.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
175 2.000633.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
176 2.000150.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
177 1.001279.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
178 2.000629.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
179 2.002307.000.00.00.H01_H Một phần
(Trực
tuyến)
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Cấp Quận/huyện Người có công
180 2.002308.000.00.00.H01_H Một phần
(Trực
tuyến)
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Cấp Quận/huyện Người có công