1.013040.H01_H |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải |
Cấp Quận/huyện |
1.012994.H01_H |
Một phần (Trực tuyến) |
Khấu trừ kinh phí bồi thường, hỗ trợ, tái định cư |
Cấp Quận/huyện |
2.002621 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
Cấp Quận/huyện |
2.002621.H01_H |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
Cấp Quận/huyện |
2.002622 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất |
Cấp Quận/huyện |
1.012084.H01_X |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân |
Cấp Quận/huyện |
2.002284.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh |
Cấp Quận/huyện |
2.001960.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài |
Cấp Quận/huyện |
1.005090.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Xét tuyển sinh vào trường PTDTNT |
Cấp Quận/huyện |
1.009455.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính |
Cấp Quận/huyện |
1.009454.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Công bố hoạt động bến thủy nội địa |
Cấp Quận/huyện |
1.003658.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa |
Cấp Quận/huyện |
1.009447.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa |
Cấp Quận/huyện |
1.009444.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa |
Cấp Quận/huyện |
1.009453.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính |
Cấp Quận/huyện |