Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 287 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
121 1.003930.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
122 1.009444.000.00.00.H01_H Toàn trình Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
123 1.009453.000.00.00.H01_H Toàn trình Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
124 2.001659.000.00.00.H01 Toàn trình Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
125 1.004002.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
126 1.003970.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
127 1.004036.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
128 1.006391.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
129 2.001711.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
130 1.004047.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
131 1.004088.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
132 1.009454.000.00.00.H01_H Một phần
(Trực
tuyến)
Công bố hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
133 1.003658.000.00.00.H01_H Một phần
(Trực
tuyến)
Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
134 1.009452.000.00.00.H01_H Một phần
(Trực
tuyến)
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
135 2.000635.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch