Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 274 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
91 2.001088.000.00.00.H01 Toàn trình Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. Cấp Quận/huyện Dân số - Sức khoẻ sinh sản
92 1.012084.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân Cấp Quận/huyện Gia đình
93 2.002284.000.00.00.H01_H Toàn trình Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
94 2.001960.000.00.00.H01_ Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
95 1.005090 Toàn trình Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
96 2.001839.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
97 1.004496.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
98 2.001824.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
99 2.001837.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
100 1.004545.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
101 1.009455.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
102 1.009447.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
103 1.003930.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
104 1.009444.000.00.00.H01_H Toàn trình Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
105 1.009453.000.00.00.H01_H Toàn trình Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa