2.002635.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đề nghị thay đổi tên tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã do xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp |
Cấp Quận/huyện |
2.002636.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đề nghị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác, Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện đối với trường hợp nội dung kê khai trong hồ sơ đăng ký thành lập là giả mạo |
Cấp Quận/huyện |
2.002675.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục thẩm định và phê duyệt kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu của các cơ sở kinh doanh xăng, dầu chỉ có nguy cơ xảy ra tràn dầu ở mức nhỏ trên đất liền, trên sông, trên biển |
Cấp Quận/huyện |
2.002621 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
Cấp Quận/huyện |
2.002621.H01_H |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
Cấp Quận/huyện |
2.002622 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất |
Cấp Quận/huyện |
1.012084.H01_X |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân |
Cấp Quận/huyện |
2.002284.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh |
Cấp Quận/huyện |
2.001960.000.00.00.H01_ |
Toàn trình |
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài |
Cấp Quận/huyện |
1.005090.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Xét tuyển sinh vào trường PTDTNT |
Cấp Quận/huyện |
2.001839.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục |
Cấp Quận/huyện |
1.004496.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục |
Cấp Quận/huyện |
2.001824.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú |
Cấp Quận/huyện |
2.001837.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú |
Cấp Quận/huyện |
1.004545.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú |
Cấp Quận/huyện |