Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 416 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
391 2.002227.000.00.00.H01_X Một phần
(Trực
tuyến)
Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác
392 2.002226.000.00.00.H01_X Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục thông báo thành lập tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác
393 1.005010.000.00.00.H01_H Toàn trình Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã
394 2.001973.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã
395 1.004901.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã
396 1.004979.000.00.00.H01_H Toàn trình Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Thông báo thay đổi nội dung đăng ký đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã
397 1.005377.000.00.00.H01_H Toàn trình Thông báo tạm ngừng kinh doanh/ tiếp tục kinh doanh trở lại đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã
398 2.001958.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo về việc thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã
399 1.004982.000.00.00.H01_H Toàn trình Đăng ký giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã
400 2.002123.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, thông báo địa điểm kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã
401 1.005378.000.00.00.H01_H Toàn trình Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã
402 1.005277.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Đăng ký thay đổi nội dung đối với trường hợp hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã
403 1.005280.000.00.00.H01_H Toàn trình Đăng ký thành lập hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; đăng ký chuyển đổi tổ hợp tác thành hợp tác xã; đăng ký khi hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã chia, tách, hợp nhất Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã
404 1.001662.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
405 1.004478.000.00.00.H01_H Một phần
(Trực
tuyến)
Công bố mở cảng cá loại 3 Cấp Quận/huyện Thủy sản