Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 418 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
286 1.010818.000.00.00.H01_X Toàn trình Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày Cấp Quận/huyện Người có công
287 1.010816.000.00.00.H01_X Toàn trình Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Cấp Quận/huyện Người có công
288 1.010816.000.00.00.H01_H Toàn trình Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Cấp Quận/huyện Người có công
289 1.010814.000.00.00.H01_H Toàn trình Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
290 1.010814.000.00.00.H01_X Toàn trình Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
291 1.010830.000.00.00.H01_X Toàn trình Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
292 1.010830.000.00.00.H01_H Toàn trình Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
293 1.010829.000.00.00.H01_H Toàn trình Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
294 1.010829.000.00.00.H01_X Toàn trình Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
295 2.002307.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Cấp Quận/huyện Người có công
296 2.002308.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Cấp Quận/huyện Người có công
297 1.010819.000.00.00.H01_H Toàn trình Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế Cấp Quận/huyện Người có công
298 1.010819.000.00.00.H01_X Toàn trình Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế Cấp Quận/huyện Người có công
299 1.010803.000.00.00.H01_H Toàn trình Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. Cấp Quận/huyện Người có công
300 1.010803.000.00.00.H01_X Toàn trình Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. Cấp Quận/huyện Người có công