1.004884.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
Cấp Quận/huyện |
2.000522.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài |
Cấp Quận/huyện |
2.000497.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài |
Cấp Quận/huyện |
1.004746.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn |
Cấp Quận/huyện |
2.000513.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài |
Cấp Quận/huyện |
1.001022.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
Cấp Quận/huyện |
2.000779.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài |
Cấp Quận/huyện |
1.000080.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
Cấp Quận/huyện |
1.005461.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký lại khai tử |
Cấp Quận/huyện |
2.001914.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ |
Cấp Quận/huyện |
1.005092.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc |
Cấp Quận/huyện |
1.001266.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh |
Cấp Quận/huyện |
2.000575.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh |
Cấp Quận/huyện |
1.001570.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh |
Cấp Quận/huyện |
2.000720.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh |
Cấp Quận/huyện |