2.002189.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
Cấp Quận/huyện |
2.000554.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
Cấp Quận/huyện |
1.004859.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch |
Cấp Quận/huyện |
2.000748.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc |
Cấp Quận/huyện |
1.004845.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ |
Cấp Quận/huyện |
1.004837.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
Cấp Quận/huyện |
1.001669.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài |
Cấp Quận/huyện |
1.001193.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
Cấp Quận/huyện |
1.004772.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
Cấp Quận/huyện |
2.000528.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài |
Cấp Quận/huyện |
1.000893.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
Cấp Quận/huyện |
1.000110.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
Cấp Quận/huyện |
1.000689.000.00.00.H01_X |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con |
Cấp Quận/huyện |
1.001695.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài |
Cấp Quận/huyện |
1.003583.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động |
Cấp Quận/huyện |