Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 422 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 2.000908.000.00.00.H01_X Toàn trình Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Xã/phường/thị trấn Chứng thực
92 2.000815.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
93 2.000815.000.00.00.H01_X Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Xã/phường/thị trấn Chứng thực
94 2.001008.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Cấp Quận/huyện Chứng thực
95 2.000992.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Chứng thực
96 2.000884.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Chứng thực
97 2.000884.000.00.00.H01_X Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Xã/phường/thị trấn Chứng thực
98 2.001019.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Xã/phường/thị trấn Chứng thực
99 2.001044.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
100 2.001035.000.00.00.H01_X Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/phường/thị trấn Chứng thực
101 2.000913.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
102 2.000913.000.00.00.H01_X Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Xã/phường/thị trấn Chứng thực
103 2.001052.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
104 2.001009.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Xã/phường/thị trấn Chứng thực
105 2.001050.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực