Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 121 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
76 2.002156.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục xét tuyển công chức Công chức
77 2.000465.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục hành chính thành lập thôn mới, tổ dân phố mới Chính quyền địa phương
78 1.012268.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã (TTHC Cấp Tỉnh) Chính quyền địa phương
79 2.001717.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Công tác thanh niên
80 2.001683.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Công tác thanh niên
81 1.003999.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Công tác thanh niên
82 1.012299.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Viên chức
83 1.005394.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Viên chức
84 1.012301.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Viên chức
85 1.012300.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Viên chức
86 1.010195.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp bản sao và chứng thực tài liệu lưu trữ (Cấp tỉnh) Văn thư, lưu trữ
87 1.010196.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp, cấp lại chứng chỉ hành nghề lưu trữ (Cấp tỉnh) Văn thư, lưu trữ
88 1.010194.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc (Cấp tỉnh) Văn thư, lưu trữ
89 1.003900.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội cấp Tỉnh Tổ chức phi chính phủ
90 2.001688.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội Tổ chức phi chính phủ