1.006390.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục |
Cấp Quận/huyện |
1.006444.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại. |
Cấp Quận/huyện |
1.012962.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) |
Cấp Quận/huyện |
1.012961.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thành lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ |
Cấp Quận/huyện |
1.005099.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chuyển trường đối với học sinh tiểu học |
Cấp Quận/huyện |
1.001639.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) |
Cấp Quận/huyện |
2.001842.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục |
Cấp Quận/huyện |
1.004552.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại |
Cấp Quận/huyện |
1.004563.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học |
Cấp Quận/huyện |
1.012963.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thành lập hoặc cho phép thành lập trường tiểu học |
Cấp Quận/huyện |
2.002481.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. |
Cấp Quận/huyện |
2.002482.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước |
Cấp Quận/huyện |
2.002483.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài |
Cấp Quận/huyện |
2.001904.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở |
Cấp Quận/huyện |
3.000182.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Tuyển sinh trung học cơ sở |
Cấp Quận/huyện |