1.002759.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại, đổi, điều chỉnh thông tin trên sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế |
Cấp Quận/huyện |
1.001939.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Đăng ký đóng, cấp thẻ bảo hiểm y tế đối với người chỉ tham gia bảo hiểm y tế |
Cấp Quận/huyện |
1.002051.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Đăng ký, điều chỉnh đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động - bệnh nghề nghiệp; cấp sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế |
Cấp Quận/huyện |
1.002179.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Đăng ký, đăng ký lại, điều chỉnh đóng bảo hiểm xã hội tự nguyện; cấp sổ bảo hiểm xã hội |
Cấp Quận/huyện |
2.001621.000.00.00.H01_X |
Toàn trình |
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) |
Cấp Quận/huyện |
1.005010.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Cấp Quận/huyện |
2.001973.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Cấp Quận/huyện |
1.004901.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Cấp Quận/huyện |
1.004979.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Thông báo thay đổi nội dung đăng ký đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập |
Cấp Quận/huyện |
1.005377.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Thông báo tạm ngừng kinh doanh/ tiếp tục kinh doanh trở lại đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh |
Cấp Quận/huyện |
2.001958.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thông báo về việc thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Cấp Quận/huyện |
1.004982.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Đăng ký giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Cấp Quận/huyện |
2.002123.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, thông báo địa điểm kinh doanh |
Cấp Quận/huyện |
1.005378.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Cấp Quận/huyện |
1.005277.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Đăng ký thay đổi nội dung đối với trường hợp hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập |
Cấp Quận/huyện |