1.001195.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.000883.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.008897.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.008896.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.008895.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục thông báo thành lập thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.000922.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.004639.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.000963.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001029.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001008.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.004662.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.004666.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003654.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.004645.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.004650.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |