1.003676.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003483.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.004153.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001594.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001564.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003725.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003868.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003114.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001744.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001584.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.008201.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003729.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001737.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001740.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |