2.001173.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cho phép họp báo nước ngoài (địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001171.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cho phép họp báo trong nước (địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003888.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.009374.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.009386.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.009403.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.009397.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.009399.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.009398.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.011454.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp Giấy phép phân loại phim (thẩm quyền của ủy ban nhân dân cấp tỉnh) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001123.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003646.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003835.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003901.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001106.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |