Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 123 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
91 1.008933.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
92 1.008927.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
93 1.008925.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
94 1.008924.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Bổ nhiệm lại Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
95 1.008923.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Miễn nhiệm Thừa phát lại (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Thừa phát lại
96 1.008936.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
97 1.008931.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
98 1.008937.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
99 1.008935.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
100 2.000840.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
101 2.000954.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
102 2.000518.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
103 2.000587.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
104 2.000592.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục giải quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
105 2.000977.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý