Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 98 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
61 2.002038.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
62 1.008936.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
63 1.008928.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
64 1.008926.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
65 1.008931.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
66 1.008929.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
67 1.008933.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
68 1.008935.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
69 1.008927.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
70 1.008925.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
71 1.008924.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Bổ nhiệm lại Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
72 1.008923.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Miễn nhiệm Thừa phát lại (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Thừa phát lại
73 1.008934.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
74 1.008937.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
75 1.008930.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại