Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 98 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
16 1.000075.000.00.00.H01 Toàn trình Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Công chứng
17 1.001125.000.00.00.H01 Toàn trình Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng
18 1.001153.000.00.00.H01 Toàn trình Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng
19 1.000112.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục bổ nhiệm công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
20 1.000100.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục bổ nhiệm lại công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
21 1.001647.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục chuyển nhượng Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
22 1.001799.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp lại Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
23 1.001688.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
24 1.001665.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
25 2.000758.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Sở Tư pháp Công chứng
26 2.000743.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng Sở Tư pháp Công chứng
27 1.001877.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thành lập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
28 2.000766.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Công chứng
29 2.000789.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
30 1.001756.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng