1.010729.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.008682.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.008675.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010733.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004345.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
2.001814.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
2.001781.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004446.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
2.001783.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004343.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004481.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
2.001787.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.000778.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004135.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
2.001777.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |