1.004203.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Tách thửa hoặc hợp thửa đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012784.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Tách thửa hoặc hợp thửa đất. |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004206.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012795.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004238.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012766.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Xóa đăng ký thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất trong dự án xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012763.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do sai sót về ranh giới, vị trí, diện tích, mục đích sử dụng giữa bản đồ quy hoạch, bản đồ địa chính, quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất và số liệu bàn giao đất trên thực địa mà người sử dụng đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004688.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Điều chỉnh quyết định thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất của Thủ tướng Chính phủ đã ban hành trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012802.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư mà người sử dụng đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao. |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004193.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012790.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp. |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
2.000889.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất đã có Giấy chứng nhận (cấp tỉnh -trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
2.000880.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa quyền sử dụng đất vào doanh nghiệp (Cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004227.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận (Cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.001134.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |