2.001938.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.002273.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở (Đối với tỉnh đã thành lập VP đăng ký đất đai) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.002962.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất (643) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.002993.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định (đã thành lập) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.011445.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.011443.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.011441.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.011442.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.011444.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.000943.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.000987.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.000970.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010728.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010727.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010730.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |