1.011671.H01 |
Toàn trình |
Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.000049.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010200.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chấp thuận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, nhận góp vốn, thuê quyền sử dụng đất nông nghiệp để thực hiện dự án đầu tư sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.003010.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định điều kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.001991.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012759.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là tổ chức trong nước |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012758.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là tổ chức trong nước |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012760.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chuyển hình thức giao đất, cho thuê đất mà người sử dụng đất là tổ chức kinh tế, đơn vị sự nghiệp công lập, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004257.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.001009.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chuyển nhượng vốn đầu tư là giá trị quyền sử dụng đất (đã có Văn phòng đăng kí đất đai - cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
2.001761.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012764.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chấp thuận tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, thuê quyền sử dụng đất, nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất để thực hiện dự án |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012789.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cung cấp thông tin, dữ liệu đất đai. |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
2.000983.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012786.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất. |
Sở Tài nguyên và Môi trường |