Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 63 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
46 2.002010.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
47 2.002057.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
48 2.002060.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
49 2.002045.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
50 2.002008.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
51 2.002011.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
52 2.002009.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
53 2.001993.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
54 2.002041.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
55 2.001199.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
56 2.001583.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
57 2.002043.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký thành lập công ty cổ phần Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
58 2.002042.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký thành lập công ty hợp danh Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
59 2.001610.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
60 2.002031.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh khác tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp