Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 63 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
31 1.010023.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thông báo hủy bỏ nghị quyết, quyết định giải thể doanh nghiệp Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
32 2.002070.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
33 2.002072.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thông báo lập địa điểm kinh doanh Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
34 2.001996.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
35 2.000375.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã hội Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
36 2.001954.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
37 1.010026.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thông báo thay đổi thông tin cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài, thông báo cho thuê doanh nghiệp tư nhân, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
38 2.002044.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
39 2.002029.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
40 1.010029.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thông báo về việc sáp nhập công ty trong trường hợp sau sáp nhập công ty, công ty nhận sáp nhập không thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
41 2.002085.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
42 2.002083.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
43 2.002069.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
44 2.002000.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
45 1.005114.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp