Form tìm kiếm thủ tục

Tìm thấy 122 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
106 1.003879.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đổi tên quỹ cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
107 1.001865.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
108 1.001853.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
109 1.001823.000.00.00.H01 Toàn trình Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
110 2.000839.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết hỗ trợ học nghề Sở Nội vụ Việc làm
111 1.001881.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động Sở Nội vụ Việc làm
112 1.009874.000.00.00.H01 Toàn trình Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
113 1.009873.000.00.00.H01 Toàn trình Thu hồi Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
114 2.000219.000.00.00.H01 Toàn trình Đề nghị tuyển người lao động Việt Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động nước ngoài Sở Nội vụ Việc làm
115 2.000178.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) Sở Nội vụ Việc làm
116 1.000401.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Sở Nội vụ Việc làm
117 2.001953.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
118 1.001978.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
119 2.000148.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm Sở Nội vụ Việc làm
120 1.000362.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thông báo về việc tìm kiếm việc làm hằng tháng Sở Nội vụ Việc làm