Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 117 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 2.001567.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung thành viên hội đồng quản lý quỹ Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
92 1.003822.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
93 1.003916.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
94 1.003918.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục hội tự giải thể Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
95 1.003920.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục hợp nhất, sát nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
96 1.003960.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục phê duyệt điều lệ hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
97 1.003621.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
98 2.001481.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thành lập hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
99 1.003866.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục tự giải thể (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
100 2.001678.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đổi tên hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
101 1.003879.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đổi tên quỹ cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
102 1.001865.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
103 1.001853.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
104 1.001823.000.00.00.H01 Toàn trình Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
105 1.001978.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm