Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 121 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
16 1.009466.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thành lập Hội đồng thương lượng tập thể Sở Nội vụ Lao động
17 1.000105.000.00.00.H01 Toàn trình Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Sở Nội vụ Quản lý lao động ngoài nước
18 2.000205.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Nội vụ Quản lý lao động ngoài nước
19 2.000192.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Nội vụ Quản lý lao động ngoài nước
20 1.009811.000.00.00.H01 Toàn trình Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). Sở Nội vụ Quản lý lao động ngoài nước
21 2.002105.000.00.00.H01 Toàn trình Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng Sở Nội vụ Quản lý lao động ngoài nước
22 1.000502.000.00.00.H01 Toàn trình Nhận lại tiền ký quỹ của doanh nghiệp đưa người lao động đi đào tạo, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề ở nước ngoài (hợp đồng dưới 90 ngày) Sở Nội vụ Quản lý lao động ngoài nước
23 1.000459.000.00.00.H01 Toàn trình Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động Sở Nội vụ Quản lý lao động ngoài nước
24 2.002028.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết Sở Nội vụ Quản lý lao động ngoài nước
25 1.005132.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập dưới 90 ngày Sở Nội vụ Quản lý lao động ngoài nước
26 2.001955.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp Sở Nội vụ Lao động - Tiền lương
27 2.001949.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Xếp hạng công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu (hạng Tổng công ty và tương đương, hạng I, hạng II và hạng III Sở Nội vụ Lao động - Tiền lương
28 1.009333.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục hành chính thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Lĩnh vực tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập
29 1.009331.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục hành chính thẩm định thành lập tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Lĩnh vực tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập
30 1.009332.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục hành chính thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Lĩnh vực tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập