Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 189 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
91 1.000970.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Khí tượng, thủy văn
92 1.004237.H01 Toàn trình Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tổng hợp
93 1.009478.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Sở Nông nghiệp và Môi trường Khoa học, Công nghệ và Môi trường
94 1.003695.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Công nhận làng nghề Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
95 1.003727.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Công nhận làng nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
96 1.003712.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Công nhận nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
97 1.003397.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
98 1.003524.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
99 1.003486.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
100 1.000045.000.00.00.H01 Toàn trình Xác nhận bảng kê lâm sản. Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp
101 1.007916.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp
102 3.000198.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp
103 1.000058.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp
104 1.011470.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp
105 1.007917.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp