1.000970.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004237.H01 |
Toàn trình |
Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.009478.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003695.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Công nhận làng nghề |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003727.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Công nhận làng nghề truyền thống |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003712.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Công nhận nghề truyền thống |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003397.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003524.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003486.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.000045.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Xác nhận bảng kê lâm sản. |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.007916.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
3.000198.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.000058.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.011470.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.007917.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |