1.011444.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.008410.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Điều chỉnh Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.013127.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục thẩm định và phê duyệt kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu của các cảng tại địa phương, các Tổng kho xăng dầu, kho xăng dầu có tổng khối lượng dự trữ dưới 50.000m3, các cảng xăng dầu có khả năng tiếp nhận tàu có tải trọng dưới 50.000 DWT. |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.013126.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục thẩm định và phê duyệt kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu của các cảng, cơ sở, dự án tại địa phương. |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.013040.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004345.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
2.001814.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.013326.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chấp thuận khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV tại khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004083.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chấp thuận tiến hành khảo sát thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
2.001781.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.000778.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.013321.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004446.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
2.001783.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004343.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |