Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 189 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
61 1.011444.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Nông nghiệp và Môi trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
62 1.008410.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Điều chỉnh Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai
63 1.013127.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục thẩm định và phê duyệt kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu của các cảng tại địa phương, các Tổng kho xăng dầu, kho xăng dầu có tổng khối lượng dự trữ dưới 50.000m3, các cảng xăng dầu có khả năng tiếp nhận tàu có tải trọng dưới 50.000 DWT. Sở Nông nghiệp và Môi trường Ứng phó sự cố tràn dầu
64 1.013126.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục thẩm định và phê duyệt kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu của các cảng, cơ sở, dự án tại địa phương. Sở Nông nghiệp và Môi trường Ứng phó sự cố tràn dầu
65 1.013040.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải Sở Nông nghiệp và Môi trường Chính sách Thuế
66 1.004345.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
67 2.001814.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
68 1.013326.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chấp thuận khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV tại khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
69 1.004083.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chấp thuận tiến hành khảo sát thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
70 2.001781.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
71 1.000778.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
72 1.013321.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
73 1.004446.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
74 2.001783.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
75 1.004343.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản