1.004692.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003681.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Xóa đăng ký tàu cá |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004694.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Công bố mở cảng cá loại 2 |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004913.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003586.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký tạm thời tàu cá |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003666.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận nguồn gốc thủy sản khai thác (theo yêu cầu) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004915.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004359.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004056.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Hỗ trợ một lần sau đầu tư đóng mới tàu cá |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004921.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004680.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp và các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc từ nuôi trồng |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004656.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp; loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.008003.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.012074.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Giao quyền đăng ký đối với giống cây trồng là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.012075.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Quyết định cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng giống cây trồng được bảo hộ là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |