Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 189 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1 1.012413.H01 Toàn trình Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực kiểm lâm
2 3.000152.000.00.00.H01 Toàn trình Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực kiểm lâm
3 3.000160.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Phân loại doanh nghiệp trồng, khai thác và cung cấp gỗ rừng trồng, chế biến, nhập khẩu, xuất khẩu gỗ Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực kiểm lâm
4 1.000084.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực kiểm lâm
5 3.000159.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực kiểm lâm
6 1.007931.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ Thực vật
7 1.007932.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ Thực vật
8 1.007933.000.00.00.H01 Toàn trình Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ Thực vật
9 1.003984.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ Thực vật
10 1.004363.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ Thực vật
11 1.004493.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ Thực vật
12 1.004346.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ Thực vật
13 1.008126.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng. Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi
14 1.008127.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi
15 1.011671.H01 Toàn trình Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ Sở Nông nghiệp và Môi trường Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý