1.012413.H01 |
Toàn trình |
Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
3.000152.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004815.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
3.000160.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phân loại doanh nghiệp trồng, khai thác và cung cấp gỗ rừng trồng, chế biến, nhập khẩu, xuất khẩu gỗ |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.000084.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
3.000159.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.007931.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.007932.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.007933.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003984.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004363.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004493.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004346.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.008126.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng. |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.008127.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |