1.003397.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.003524.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.003695.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Công nhận làng nghề |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.003727.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Công nhận làng nghề truyền thống |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.003712.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Công nhận nghề truyền thống |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.003486.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.000065.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chuyển loại rừng đối với khu rừng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.007916.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
3.000198.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.000058.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
3.000160.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phân loại doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.011470.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.007917.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.000071.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.000055.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |