Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 97 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
16 1.003397.000.00.00.H01 Toàn trình Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
17 1.003524.000.00.00.H01 Toàn trình Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
18 1.003695.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Công nhận làng nghề Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
19 1.003727.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Công nhận làng nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
20 1.003712.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Công nhận nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
21 1.003486.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
22 1.000065.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chuyển loại rừng đối với khu rừng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lâm nghiệp
23 1.007916.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lâm nghiệp
24 3.000198.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lâm nghiệp
25 1.000058.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lâm nghiệp
26 3.000160.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Phân loại doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lâm nghiệp
27 1.011470.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lâm nghiệp
28 1.007917.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lâm nghiệp
29 1.000071.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lâm nghiệp
30 1.000055.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lâm nghiệp