1.012413.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
2.002169.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chi trả phí bảo hiểm nông nghiệp được hỗ trợ từ ngân sách nhà nước |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.005411.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chấm dứt việc hưởng hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp và hoàn phí bảo hiểm nông nghiệp |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.004493.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.007933.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.003984.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.007931.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.004363.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.007932.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.004346.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.008126.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng. |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.008129.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.008127.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.008128.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
1.009478.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |