1.000553.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Giải thể trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
2.000099.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục chia, tách, sáp nhập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.000266.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
2.000189.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp, doanh nghiệp |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.000243.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục thành lập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.000031.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đổi tên trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.000530.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đổi tên trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.000105.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
2.002105.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.000459.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.000502.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đề nghị tất toán tài khoản ký quỹ của doanh nghiệp đưa người lao động đi thực tập nâng cao tay nghề dưới 90 ngày |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
2.000205.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
2.000192.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.009811.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
2.002028.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết |
Sở Lao động, Thương binh và XH |