2.000141.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
2.000477 |
Một phần (Trực tuyến) |
Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
2.000216.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thành lập cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
2.000144.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Tổ chức lại, giải thể cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.000138.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chia, tách, sáp nhập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.000154.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.000160.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động không vì lợi nhuận |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.000509.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục hoạt động không vì lợi nhuận |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.010593.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Công nhận hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.000482.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Công nhận trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục, trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chuyển sang hoạt động không vì lợi nhuận |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.000389.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp, doanh nghiệp |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.000167.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.000234.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Giải thể trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.000553.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Giải thể trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1.010592.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập. |
Sở Lao động, Thương binh và XH |