Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 87 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
16 1.000553.000.00.00.H01 Toàn trình Giải thể trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
17 2.000099.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục chia, tách, sáp nhập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
18 1.000266.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
19 2.000189.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp, doanh nghiệp Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
20 1.000243.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thành lập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
21 1.000031.000.00.00.H01 Toàn trình Đổi tên trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
22 1.000530.000.00.00.H01 Toàn trình Đổi tên trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
23 1.000105.000.00.00.H01 Toàn trình Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Sở Lao động, Thương binh và XH Quản lý lao động ngoài nước
24 2.002105.000.00.00.H01 Toàn trình Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng Sở Lao động, Thương binh và XH Quản lý lao động ngoài nước
25 1.000459.000.00.00.H01 Toàn trình Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động Sở Lao động, Thương binh và XH Quản lý lao động ngoài nước
26 1.000502.000.00.00.H01 Toàn trình Đề nghị tất toán tài khoản ký quỹ của doanh nghiệp đưa người lao động đi thực tập nâng cao tay nghề dưới 90 ngày Sở Lao động, Thương binh và XH Quản lý lao động ngoài nước
27 2.000205.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Lao động, Thương binh và XH Quản lý lao động ngoài nước
28 2.000192.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Lao động, Thương binh và XH Quản lý lao động ngoài nước
29 1.009811.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). Sở Lao động, Thương binh và XH Quản lý lao động ngoài nước
30 2.002028.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết Sở Lao động, Thương binh và XH Quản lý lao động ngoài nước