Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 75 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
31 2.002029.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
32 1.010029.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo về việc sáp nhập công ty trong trường hợp sau sáp nhập công ty, công ty nhận sáp nhập không thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
33 2.002085.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
34 2.002083.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
35 2.002069.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
36 2.002000.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
37 1.005114.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
38 2.002010.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
39 2.002057.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
40 2.002060.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
41 2.002045.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
42 2.002008.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
43 2.002011.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
44 2.002009.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
45 2.001993.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp