Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 110 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
76 1.009460.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố đóng luồng đường thủy nội địa khi không có nhu cầu khai thác, sử dụng Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
77 2.002615.H01 Toàn trình Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
78 1.004261.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
79 1.003930.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
80 2.002617.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa do bị mất, bị hỏng Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
81 1.004259.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
82 1.003135.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
83 1.009444.000.00.00.H01 Toàn trình Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
84 1.003640.000.00.00.H01 Toàn trình Gia hạn thời gian lưu lại lãnh thổ Việt Nam cho phương tiện vận tải thủy của Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
85 1.000344.000.00.00.H01 Toàn trình Phê duyệt phương án vận tải hàng hóa siêu trường hoặc hàng hóa siêu trọng trên đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
86 1.009448.000.00.00.H01 Toàn trình Thiết lập khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
87 1.009461.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo luồng đường thủy nội địa chuyên dùng Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
88 1.009445.000.00.00.H01 Toàn trình Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
89 1.009451.000.00.00.H01 Toàn trình Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
90 1.009462.000.00.00.H01 Toàn trình Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa