Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 123 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
76 1.002798.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Phê duyệt phương án tổ chức giao thông trên đường cao tốc Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
77 1.008027.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông Vận tải Du lịch
78 1.008029.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp lại biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông Vận tải Du lịch
79 1.008028.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông Vận tải Du lịch
80 1.001001.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe cơ giới cải tạo Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
81 1.001322.H01 Toàn trình Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
82 1.001296.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
83 2.001219.000.00.00.H01 Toàn trình Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
84 1.009465.000.00.00.H01 Toàn trình Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
85 1.009446.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
86 1.009456.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố hoạt động cảng thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
87 1.009458.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố hoạt động cảng thủy nội địa trường hợp không còn nhu cầu tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
88 1.009449.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố hoạt động khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
89 1.009464.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
90 1.004242.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa