Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 123 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
61 1.005021.000.00.00.H01 Toàn trình Phê duyệt quy trình vận hành, khai thác bến bến phà, bến khách ngang sông sử dụng phà một lưỡi chở hành khách và xe ô tô Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
62 1.005024.000.00.00.H01 Toàn trình Phê duyệt điều chỉnh quy trình vận hành, khai thác bến phà, bến khách ngang sông sử dụng phà một lưỡi chở hành khách và xe ô tô Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
63 2.000881.000.00.00.H01 Toàn trình Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên dùng trong cùng một tỉnh, thành phố Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
64 1.001826.000.00.00.H01 Toàn trình Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
65 1.010710.000.00.00.H01 Toàn trình Điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
66 1.002268.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
67 2.002285.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký khai thác tuyến. Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
68 1.001994.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký xe máy chuyên dùng từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác chuyển đến Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
69 1.002809.000.00.00.H01 Toàn trình Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
70 1.002796.000.00.00.H01 Toàn trình Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
71 1.002793.000.00.00.H01 Toàn trình Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
72 1.002804.000.00.00.H01 Toàn trình Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
73 1.002801.000.00.00.H01 Toàn trình Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
74 2.000769.000.00.00.H01 Toàn trình Đổi, cấp lại Chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật về giao thông đường bộ cho người điều khiển xe máy chuyên dùng Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
75 1.002835.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp mới Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ