Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 110 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
61 1.013110.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
62 1.001296.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
63 1.013105.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
64 1.001322.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
65 2.001219.000.00.00.H01 Toàn trình Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
66 1.009465.000.00.00.H01 Toàn trình Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
67 1.009446.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
68 1.009456.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố hoạt động cảng thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
69 1.009458.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố hoạt động cảng thủy nội địa trường hợp không còn nhu cầu tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
70 1.009449.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố hoạt động khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
71 1.009464.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
72 1.004242.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
73 1.009459.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố mở luồng chuyên dùng nối với luồng quốc gia, luồng chuyên dùng nối với luồng địa phương Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
74 1.009447.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
75 1.009450.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố đóng khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa