Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 110 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1 2.001802.000.00.00.H01 Toàn trình Chấp thuận khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ, nhận chìm ở biển Sở Giao thông Vận tải Hàng hải
2 2.002624.H01 Toàn trình Chấp thuận đề xuất thực hiện nạo vét đường thủy nội địa địa phương Sở Giao thông Vận tải Hàng hải
3 2.002625.H01 Toàn trình Công bố khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ Sở Giao thông Vận tải Hàng hải
4 1.002771.000.00.00.H01 Toàn trình Phê duyệt phương án trục vớt tài sản chìm đắm Sở Giao thông Vận tải Hàng hải
5 1.010708.000.00.00.H01 Toàn trình Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
6 1.000004.H01 Toàn trình Chấp thuận bố trí mặt bằng tổng thể hình sát hạch trung tâm sát hạch lái xe loại 1, loại 2 Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
7 1.001046.000.00.00.H01 Toàn trình Chấp thuận thiết kế nút giao đấu nối vào đường quốc lộ đang khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
8 2.001921.000.00.00.H01 Toàn trình Chấp thuận vị trí, quy mô, kích thước, phương án tổ chức thi công biển quảng cáo, biển thông tin cổ động, tuyên truyền chính trị; chấp thuận xây dựng, lắp đặt công trình hạ tầng, công trình hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ; chấp thuận gia cường công trình đường bộ khi cần thiết để cho phép xe quá khổ giới hạn, xe quá tải trọng, xe bánh xích lưu hành trên đường bộ Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
9 2.001963.000.00.00.H01 Toàn trình Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
10 1.000314.000.00.00.H01 Toàn trình Chấp thuận đấu nối tạm thời có thời hạn vào quốc lộ đang khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
11 1.000672.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố lại bến xe khách Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
12 1.000660.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
13 1.001765.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
14 1.000703.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
15 2.001002.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy phép lái xe quốc tế Sở Giao thông Vận tải Đường bộ