Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 113 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 1.010590.000.00.00.H01 Toàn trình Thành lập hội đồng trường trung cấp công lập. Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
92 1.010927.000.00.00.H01 Toàn trình Thành lập phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
93 1.000243.000.00.00.H01 Toàn trình Thành lập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
94 1.010596.000.00.00.H01 Toàn trình Thôi công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
95 1.000031.000.00.00.H01 Toàn trình Đổi tên trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
96 1.000530.000.00.00.H01 Toàn trình Đổi tên trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
97 2.001914.000.00.00.H01 Toàn trình Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Sở Giáo dục và Đào tạo Văn bằng, chứng chỉ
98 1.004889.000.00.00.H01 Toàn trình Công nhận bằng tốt nghiệp trung học cơ sở, bằng tốt nghiệp trung học phổ thông, giấy chứng nhận hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp để sử dụng tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Văn bằng, chứng chỉ
99 1.005092.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Sở Giáo dục và Đào tạo Văn bằng, chứng chỉ
100 1.000715.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Kiểm định chất lượng giáo dục
101 1.000713.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Kiểm định chất lượng giáo dục
102 1.000711.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Kiểm định chất lượng giáo dục
103 1.000259.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy chứng nhận chất lượng giáo dục đối với trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Kiểm định chất lượng giáo dục
104 2.000594.000.00.00.H01 Toàn trình Xét tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân Sở Giáo dục và Đào tạo Tiêu chuẩn nhà giáo, cán bộ quản lý giáo dục
105 1.001652.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Xét tặng danh hiệu Nhà giáo ưu tú Sở Giáo dục và Đào tạo Tiêu chuẩn nhà giáo, cán bộ quản lý giáo dục