Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 128 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
16 1.013417.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp lại giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ trường hợp giấy phép bị mất, bị hỏng) Điện
17 1.013419.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Điện
18 1.013421.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thu hồi giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Điện
19 2.000354.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Kinh doanh khí
20 2.000142.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Kinh doanh khí
21 2.000163.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
22 2.000387.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
23 2.000073.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Kinh doanh khí
24 2.000196.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
25 2.000194.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Kinh doanh khí
26 2.000279.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Kinh doanh khí
27 2.000156.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Kinh doanh khí
28 2.000136.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Kinh doanh khí
29 1.000444.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
30 2.000376.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí