Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 131 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
61 2.000046.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp thông báo xác nhận công bố sản phẩm hàng hóa nhóm 2 phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật tương ứng Sở Công Thương Khoa học, công nghệ
62 2.000648.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
63 2.000637.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
64 2.001624.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
65 2.000190.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
66 2.000626.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
67 2.001646.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
68 1.010696.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
69 2.000674.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
70 2.000673.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
71 2.000647.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
72 2.000640.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
73 2.000636.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
74 2.000167.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
75 2.000622.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước